
	Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-D4002MN
	- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
	- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
	- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
	- Ống kính: 2.7~13.5mm.
	- Tầm quan sát hồng: 40 mét.
	- Chống ngược sáng thực WDR (120dB).
	- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng.
	- Chức năng chống nhiễu 3D-DNR.
	- Chức năng cảm biến ngày/đêm giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với mọi môi trường ánh sáng.
	- Hỗ trợ tính năng thông minh: hàng rào ảo, bảo vệ chu vi…
	- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD tối đa 256Gb.
	- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
	- Nguồn điện: 12 VDC.
	- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
	- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
                                         
                                        
                                            
	- Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
	
		
			| Model | KX-D4002MN | 
		
			| Camera | 
		
			| Image Sensor | 1/3 inch 4 Megapixel progressive CMOS | 
		
			| Effective Pixels | 2688 (H) × 1520 (V) | 
		
			| Electronic shutter speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s | 
		
			| Minimum Illumination | 0.008 Lux @ F1.5 | 
		
			| IR Distance | Up to 40m | 
		
			| IR On/Off Control | Auto/Manual | 
		
			| IR LEDs Number | 2 | 
		
			| Lens | 
		
			| Lens Type | Motorized vari-focal | 
		
			| Mount type | Φ14 | 
		
			| Focal Length | 2.7 mm–13.5 mm | 
		
			| Max. Aperture | F1.5 | 
		
			| Iris Type | Fixed aperture | 
		
			| Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0˚~355˚; Tilt: 0˚~75˚; Rotation: 0˚~355˚ | 
		
			| Smart Event | 
		
			| General IVS Analytics | Tripwire; intrusion | 
		
			| Video | 
		
			| Compression | H.265+; H.265; H.264; H.264B; MJPEG | 
		
			| Stream Capability | 2 streams | 
		
			| Day/Night | Auto (ICR)/ Color/ B/W | 
		
			| BLC | Yes | 
		
			| HLC | Yes | 
		
			| WDR | 120dB | 
		
			| White Balance | Auto/ natural/ street lamp/ outdoor/ manual/ regional custom | 
		
			| Gain control | Auto/Manual | 
		
			| Noise Reduction | 3D DNR | 
		
			| Motion Detection | Off/On (4 areas, rectangular) | 
		
			| Region of Interest (ROI) | Off / On (4 Zone) | 
		
			| Mirror | Off / On | 
		
			| Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) | 
		
			| Network | 
		
			| Network | RJ-45 (10/100 Base-T) | 
		
			| Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; 802.1x; Bonjour | 
		
			| Interoperability | ONVIF (Prole S/Prole G/Prole T); CGI; P2P; Milestone; Genetec | 
		
			| Max. User Access | 20 | 
		
			| Edge Storage | FTP; SFTP; Micro SD Card (support max.256 GB); NAS | 
		
			| General | 
		
			| Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) | 
		
			| Power Consumption | < 6.5W | 
		
			| Casing | Metal | 
		
			| Ingress Protection | IP67; IK10 (Optional) | 
		
			| Dimensions | Φ122 mm × 88.9 mm | 
		
			| Weight | 0.47 kg |